Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 14-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 17:59 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,121.00 -1,299.00 | 15,213.00 -1,343.00 | 15,671.00 -1,456.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,263.18 -605.82 | 17,437.55 -615.45 | 17,998.84 -602.16 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,598 -2,270.00 | 26,759 -2,109.00 | 27,600 -2,145.00 |
Euro | EUR | 25,452 -1,465.00 | 25,502 -1,498.00 | 26,584 -1,348.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,467 -2,626.08 | 29,765 -2,658.42 | 30,723 -2,686.31 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -775.33 | 2,900.00 -318.00 | 3,060.00 -256.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.50 -1.39 | 161.65 -2.59 | 168.09 -1.81 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 15,610.00 596.00 | 15,930.00 460.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,194.00 -1,574.00 | 17,194.00 -1,767.00 | 17,970.00 -1,567.00 |
Bạc Thái | THB | 656.00 -73.00 | 659.00 -70.00 | 691.00 -90.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,620 -1,671.00 | 23,650 -1,641.00 | 23,990 -1,477.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.